Xem Giờ Hoàng Đạo Hôm Nay
Tra cứu giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo chính xác theo phương pháp cổ truyền. Chọn giờ tốt cho xuất hành, cưới hỏi, khai trương và các việc quan trọng.
Giờ Hoàng Đạo Hôm Nay
Thứ Ba, ngày 11 tháng 03 năm 2025
Giờ Hoàng Đạo






Giờ Hắc Đạo







Giới Thiệu Về Giờ Hoàng Đạo
Trong mỗi ngày, thời gian được chia thành giờ Hoàng Đạo (tốt) và giờ Hắc Đạo (xấu). Giờ Hoàng Đạo là những khung giờ có cát khí mạnh, thích hợp để làm việc trọng đại, trong khi giờ Hắc Đạo mang năng lượng xấu, nên tránh xuất hành hoặc tiến hành công việc quan trọng.
Việc chọn đúng giờ hoàng đạo có ý nghĩa quan trọng trong văn hóa phương Đông, giúp tăng cường vận may và giảm thiểu những ảnh hưởng không tốt. Mỗi ngày có 6 giờ hoàng đạo và 6 giờ hắc đạo xen kẽ nhau, mỗi giờ mang những đặc tính và ý nghĩa riêng.
Các Loại Giờ Hoàng Đạo & Ý Nghĩa Chi Tiết
Trong một ngày, có 6 khung giờ Hoàng Đạo, mỗi khung giờ mang ý nghĩa khác nhau. Hiểu rõ ý nghĩa của từng giờ sẽ giúp bạn chọn được thời điểm phù hợp nhất cho công việc của mình.
🔹 Thanh Long (青龍) – Giờ tốt nhất
Ý nghĩa: Cát khí mạnh, mang lại may mắn, thành công, danh vọng.
✔️ Ứng dụng: Khai trương, cưới hỏi, động thổ, xuất hành, cầu tài.
🔹 Minh Đường (明堂) – Giờ thịnh vượng
Ý nghĩa: Mọi việc dễ thành công, có quý nhân giúp đỡ.
✔️ Ứng dụng: Thăng chức, ký hợp đồng, thi cử, nhận chức vụ mới.
🔹 Kim Quỹ (金匱) – Giờ tài lộc
Ý nghĩa: Mang lại phú quý, tài lộc, thích hợp cho các công việc liên quan đến tiền bạc.
✔️ Ứng dụng: Kinh doanh, đầu tư, mua bán, gửi tiền, vay vốn.
🔹 Kim Đường (金堂) – Giờ phúc đức
Ý nghĩa: Giờ tốt cho gia đạo, giúp gia đình hòa thuận, êm ấm.
✔️ Ứng dụng: Nhập trạch, cưới hỏi, lễ cúng, cầu an, xây nhà.
🔹 Ngọc Đường (玉堂) – Giờ vượng khí
Ý nghĩa: Thích hợp để mở rộng quan hệ, tăng phúc khí.
✔️ Ứng dụng: Gặp gỡ quan trọng, thương lượng, ký kết hợp đồng.
🔹 Tư Mệnh (司命) – Giờ bảo hộ
Ý nghĩa: Tốt cho việc cầu tài, cầu phúc, hóa giải vận hạn.
✔️ Ứng dụng: Lễ bái, cúng tế, giải hạn, mở cửa hàng.
Các Giờ Hắc Đạo Cần Tránh
Loại Giờ | Ý Nghĩa | Ứng Dụng (Nên tránh) |
---|---|---|
Bạch Hổ (白虎) | Hung tinh, dễ gặp xui xẻo, tai họa | Không xuất hành, động thổ, khai trương |
Thiên Hình (天刑) | Gặp chuyện kiện tụng, tranh chấp | Tránh ký kết hợp đồng, làm ăn lớn |
Chu Tước (朱雀) | Gây thị phi, tai tiếng, mất mát | Không gặp cấp trên, không tranh luận |
Thiên Lao (天牢) | Khó khăn, tù tội, bị cản trở | Không nên khởi sự, ra tòa, đầu tư |
Nguyên Vũ (玄武) | Dễ bị lừa đảo, hao tài | Tránh giao dịch tiền bạc, xuất hành |
Câu Trận (勾陳) | Công việc trì trệ, thất bại | Không làm việc lớn, không mua bán |
Cách Tính Giờ Hoàng Đạo
Bài Thơ Lục Bát Tính Giờ Hoàng Đạo
👉 Tý Thân Ngọ Dậu Trâu Mèo
👉 Dần Mão Thân Tuất Tỵ Heo về chầu
👉 Chuột Chó Rắn Rồng Mùi Trâu
👉 Dần Mão với Chuột, Ngựa Dậu với Dê
👉 Dần Thìn Tỵ Hợi Thân Kê
👉 Trâu Chó Ngựa Lợn Thìn Dê đến chào
Bảng Quy Đổi Giờ Hoàng Đạo
Ngày Âm Lịch | Giờ Hoàng Đạo |
---|---|
Tý, Ngọ | Tý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu |
Sửu, Mùi | Dần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi |
Dần, Thân | Tý, Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất |
Mão, Dậu | Tý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu |
Thìn, Tuất | Dần, Thìn, Tỵ, Hợi, Thân, Dậu |
Tỵ, Hợi | Sửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi |
Bảng Quy Đổi Giờ Âm - Dương
Giờ Âm Lịch | Khoảng Thời Gian Dương Lịch |
---|---|
Tý (子) | 23:00 – 00:59 |
Sửu (丑) | 01:00 – 02:59 |
Dần (寅) | 03:00 – 04:59 |
Mão (卯) | 05:00 – 06:59 |
Thìn (辰) | 07:00 – 08:59 |
Tỵ (巳) | 09:00 – 10:59 |
Ngọ (午) | 11:00 – 12:59 |
Mùi (未) | 13:00 – 14:59 |
Thân (申) | 15:00 – 16:59 |
Dậu (酉) | 17:00 – 18:59 |
Tuất (戌) | 19:00 – 20:59 |
Hợi (亥) | 21:00 – 22:59 |
Hướng Dẫn Xem Giờ Hoàng Đạo
Bước 1: Xác định ngày âm lịch
Xác định can chi của ngày âm lịch cần xem để làm cơ sở tính toán giờ hoàng đạo.
Bước 2: Tra cứu giờ hoàng đạo
Dựa vào bảng quy đổi hoặc bài thơ lục bát để xác định 6 giờ hoàng đạo trong ngày.
Bước 3: Quy đổi sang giờ dương lịch
Chuyển đổi giờ âm lịch sang khung giờ dương lịch tương ứng để biết chính xác thời gian.
Ứng Dụng Giờ Hoàng Đạo Trong Thực Tế
📌 Khi nào nên chọn Giờ Hoàng Đạo?
- ✔️ Xuất hành: Chọn Thanh Long, Minh Đường, Ngọc Đường để may mắn.
- ✔️ Cầu tài, kinh doanh: Chọn Kim Quỹ, Kim Đường, Thanh Long để vượng tài lộc.
- ✔️ Ký hợp đồng, thăng chức: Chọn Minh Đường, Kim Quỹ để đạt kết quả tốt.
- ✔️ Cưới hỏi, nhập trạch: Chọn Tư Mệnh, Kim Đường để gia đạo hòa hợp.
- ✔️ Giải hạn, cúng tế: Chọn Tư Mệnh, Ngọc Đường để hóa giải vận xấu.
📌 Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Giờ Hoàng Đạo:
- 🔹 Chọn giờ Hoàng Đạo phù hợp với từng loại công việc cụ thể
- 🔹 Nếu chọn được cả ngày Hoàng Đạo và giờ Hoàng Đạo sẽ càng tốt
- 🔹 Nên kết hợp xem thêm cung mệnh, tuổi, hướng xuất hành để tối ưu vận may
- 🔹 Kết hợp xem thêm các yếu tố khác như sao tốt xấu để có kết quả toàn diện
- 🔹 Nếu bắt buộc phải xuất hành vào giờ Hắc Đạo, có thể làm lễ cúng giải hạn hoặc chọn hướng tốt để giảm bớt vận xấu
Câu Hỏi Thường Gặp
Giờ hoàng đạo là gì?
Giờ hoàng đạo là những khung giờ có cát khí mạnh, thích hợp để làm việc trọng đại như xuất hành, cưới hỏi, khai trương, động thổ. Mỗi ngày có 6 giờ hoàng đạo xen kẽ với 6 giờ hắc đạo.
Làm thế nào để tính giờ hoàng đạo?
Giờ hoàng đạo được tính dựa vào ngày âm lịch (can chi của ngày). Mỗi ngày có 12 giờ âm lịch, mỗi giờ kéo dài 2 giờ dương lịch. Có thể dùng bài thơ lục bát để ghi nhớ quy luật tính giờ hoàng đạo.
Những việc gì nên làm vào giờ hoàng đạo?
Giờ hoàng đạo thích hợp cho việc xuất hành, du lịch, khai trương, mở cửa hàng, cưới hỏi, nhập trạch, động thổ, xây nhà, cầu tài, ký hợp đồng, thăng chức, cúng tế, lễ bái, giải hạn.
Có cần kết hợp với các yếu tố khác không?
Có, nên kết hợp giờ hoàng đạo với ngày hoàng đạo và hướng xuất hành để tối ưu may mắn. Nếu bắt buộc phải xuất hành vào giờ hắc đạo, có thể làm lễ cúng giải hạn hoặc đi theo hướng tốt.
Giờ hắc đạo là gì và cần tránh những gì?
Giờ hắc đạo là những giờ không nằm trong danh sách giờ hoàng đạo. Vào giờ hắc đạo dễ gặp trắc trở, tổn thất, thất bại trong công việc nên cần tránh các việc quan trọng.
Tiện Ích Tra Cứu
Lịch Âm Hôm Nay
Xem lịch âm dương chi tiết
Giờ Hoàng Đạo
Tra cứu giờ hoàng đạo hôm nay
Ngày Tốt Xấu
Xem ngày tốt theo Khổng Minh
Xuất Hành
Xem ngày xuất hành theo Khổng Minh
Tiết Khí
Xem 24 tiết khí trong năm
Năm Nhuận
Tra cứu năm nhuận âm lịch
Chuyển Đổi Lịch
Đổi ngày dương sang âm và ngược lại
Tính Khoảng Cách
Tính khoảng cách giữa hai ngày
Ngày Lễ
Các ngày lễ lớn trong năm
Ngũ Hành
Tra cứu ngũ hành phong thủy
Thái Thần
Xem thái thần cát hung
Giờ Xuất Hành
Xem giờ xuất hành tốt xấu
Hành Khiển
Xem hành khiển các ngày
Sao Tốt Xấu
Xem sao tốt và sao xấu
Bài viết phổ biến

Huyền Không Phi Tinh: Bí Kíp Phong Thủy Tính Cát Hung & Ứng Dụng 2025

Vòng Trường Sinh: Giải Mã 12 Sao Tử Vi & Bí Ẩn Vận Mệnh

Xem Ngày Tốt Mua Xe: Hướng Dẫn Chi Tiết Theo Tuổi & Mệnh

Xem Ngày Cưới Hỏi: Hướng Dẫn Chọn Ngày Đẹp, Hợp Tuổi, Đầy Đủ Nhất
