Xem Giờ Hoàng Đạo Hôm Nay

Tra cứu giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo chính xác theo phương pháp cổ truyền. Chọn giờ tốt cho xuất hành, cưới hỏi, khai trương và các việc quan trọng.

Giờ Hoàng Đạo Hôm Nay

Thứ Ba, ngày 11 tháng 03 năm 2025

Giờ Hoàng Đạo

Giờ Tý
(23h - 01h): Tư Mệnh
Giờ Dần
Dần (03h - 05h): Thanh Long
Giờ Mão
Mão (05h - 07h): Minh Đường
Giờ Ngọ
Ngọ (11h - 13h): Kim Quỹ
Giờ Mùi
Mùi (13h - 15h): Thiên Đức
Giờ Dậu
Dậu (17h - 19h): Ngọc Đường

Giờ Hắc Đạo

Giờ Sửu
Sửu (01h - 03h): Câu Trần
Giờ Thìn
Thìn (07h - 09h): Thiên Hình
Giờ Tỵ
Tỵ (09h - 11h): Chu Tước
Giờ Thân
Thân (15h - 17h): Bạch Hổ
Giờ Tuất
Tuất (19h - 21h): Thiên Lao
Giờ Hợi
Hợi (21h - 23h): Huyền Vũ
Giờ hoàng đạo hôm nay

Giới Thiệu Về Giờ Hoàng Đạo

Trong mỗi ngày, thời gian được chia thành giờ Hoàng Đạo (tốt) và giờ Hắc Đạo (xấu). Giờ Hoàng Đạo là những khung giờ có cát khí mạnh, thích hợp để làm việc trọng đại, trong khi giờ Hắc Đạo mang năng lượng xấu, nên tránh xuất hành hoặc tiến hành công việc quan trọng.

Việc chọn đúng giờ hoàng đạo có ý nghĩa quan trọng trong văn hóa phương Đông, giúp tăng cường vận may và giảm thiểu những ảnh hưởng không tốt. Mỗi ngày có 6 giờ hoàng đạo và 6 giờ hắc đạo xen kẽ nhau, mỗi giờ mang những đặc tính và ý nghĩa riêng.

Các Loại Giờ Hoàng Đạo & Ý Nghĩa Chi Tiết

Trong một ngày, có 6 khung giờ Hoàng Đạo, mỗi khung giờ mang ý nghĩa khác nhau. Hiểu rõ ý nghĩa của từng giờ sẽ giúp bạn chọn được thời điểm phù hợp nhất cho công việc của mình.

🔹 Thanh Long (青龍) – Giờ tốt nhất

Ý nghĩa: Cát khí mạnh, mang lại may mắn, thành công, danh vọng.

✔️ Ứng dụng: Khai trương, cưới hỏi, động thổ, xuất hành, cầu tài.

🔹 Minh Đường (明堂) – Giờ thịnh vượng

Ý nghĩa: Mọi việc dễ thành công, có quý nhân giúp đỡ.

✔️ Ứng dụng: Thăng chức, ký hợp đồng, thi cử, nhận chức vụ mới.

🔹 Kim Quỹ (金匱) – Giờ tài lộc

Ý nghĩa: Mang lại phú quý, tài lộc, thích hợp cho các công việc liên quan đến tiền bạc.

✔️ Ứng dụng: Kinh doanh, đầu tư, mua bán, gửi tiền, vay vốn.

🔹 Kim Đường (金堂) – Giờ phúc đức

Ý nghĩa: Giờ tốt cho gia đạo, giúp gia đình hòa thuận, êm ấm.

✔️ Ứng dụng: Nhập trạch, cưới hỏi, lễ cúng, cầu an, xây nhà.

🔹 Ngọc Đường (玉堂) – Giờ vượng khí

Ý nghĩa: Thích hợp để mở rộng quan hệ, tăng phúc khí.

✔️ Ứng dụng: Gặp gỡ quan trọng, thương lượng, ký kết hợp đồng.

🔹 Tư Mệnh (司命) – Giờ bảo hộ

Ý nghĩa: Tốt cho việc cầu tài, cầu phúc, hóa giải vận hạn.

✔️ Ứng dụng: Lễ bái, cúng tế, giải hạn, mở cửa hàng.

Các Giờ Hắc Đạo Cần Tránh

Loại GiờÝ NghĩaỨng Dụng (Nên tránh)
Bạch Hổ (白虎)Hung tinh, dễ gặp xui xẻo, tai họaKhông xuất hành, động thổ, khai trương
Thiên Hình (天刑)Gặp chuyện kiện tụng, tranh chấpTránh ký kết hợp đồng, làm ăn lớn
Chu Tước (朱雀)Gây thị phi, tai tiếng, mất mátKhông gặp cấp trên, không tranh luận
Thiên Lao (天牢)Khó khăn, tù tội, bị cản trởKhông nên khởi sự, ra tòa, đầu tư
Nguyên Vũ (玄武)Dễ bị lừa đảo, hao tàiTránh giao dịch tiền bạc, xuất hành
Câu Trận (勾陳)Công việc trì trệ, thất bạiKhông làm việc lớn, không mua bán

Cách Tính Giờ Hoàng Đạo

Bài Thơ Lục Bát Tính Giờ Hoàng Đạo

👉 Tý Thân Ngọ Dậu Trâu Mèo

👉 Dần Mão Thân Tuất Tỵ Heo về chầu

👉 Chuột Chó Rắn Rồng Mùi Trâu

👉 Dần Mão với Chuột, Ngựa Dậu với Dê

👉 Dần Thìn Tỵ Hợi Thân Kê

👉 Trâu Chó Ngựa Lợn Thìn Dê đến chào

Bảng Quy Đổi Giờ Hoàng Đạo

Ngày Âm LịchGiờ Hoàng Đạo
Tý, NgọTý, Sửu, Mão, Ngọ, Thân, Dậu
Sửu, MùiDần, Mão, Tỵ, Thân, Tuất, Hợi
Dần, ThânTý, Sửu, Thìn, Tỵ, Mùi, Tuất
Mão, DậuTý, Dần, Mão, Ngọ, Mùi, Dậu
Thìn, TuấtDần, Thìn, Tỵ, Hợi, Thân, Dậu
Tỵ, HợiSửu, Thìn, Ngọ, Mùi, Tuất, Hợi

Bảng Quy Đổi Giờ Âm - Dương

Giờ Âm LịchKhoảng Thời Gian Dương Lịch
Tý (子)23:00 – 00:59
Sửu (丑)01:00 – 02:59
Dần (寅)03:00 – 04:59
Mão (卯)05:00 – 06:59
Thìn (辰)07:00 – 08:59
Tỵ (巳)09:00 – 10:59
Ngọ (午)11:00 – 12:59
Mùi (未)13:00 – 14:59
Thân (申)15:00 – 16:59
Dậu (酉)17:00 – 18:59
Tuất (戌)19:00 – 20:59
Hợi (亥)21:00 – 22:59

Hướng Dẫn Xem Giờ Hoàng Đạo

Bước 1: Xác định ngày âm lịch

Xác định can chi của ngày âm lịch cần xem để làm cơ sở tính toán giờ hoàng đạo.

Bước 2: Tra cứu giờ hoàng đạo

Dựa vào bảng quy đổi hoặc bài thơ lục bát để xác định 6 giờ hoàng đạo trong ngày.

Bước 3: Quy đổi sang giờ dương lịch

Chuyển đổi giờ âm lịch sang khung giờ dương lịch tương ứng để biết chính xác thời gian.

Ứng Dụng Giờ Hoàng Đạo Trong Thực Tế

📌 Khi nào nên chọn Giờ Hoàng Đạo?

  • ✔️ Xuất hành: Chọn Thanh Long, Minh Đường, Ngọc Đường để may mắn.
  • ✔️ Cầu tài, kinh doanh: Chọn Kim Quỹ, Kim Đường, Thanh Long để vượng tài lộc.
  • ✔️ Ký hợp đồng, thăng chức: Chọn Minh Đường, Kim Quỹ để đạt kết quả tốt.
  • ✔️ Cưới hỏi, nhập trạch: Chọn Tư Mệnh, Kim Đường để gia đạo hòa hợp.
  • ✔️ Giải hạn, cúng tế: Chọn Tư Mệnh, Ngọc Đường để hóa giải vận xấu.

📌 Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Giờ Hoàng Đạo:

  • 🔹 Chọn giờ Hoàng Đạo phù hợp với từng loại công việc cụ thể
  • 🔹 Nếu chọn được cả ngày Hoàng Đạo và giờ Hoàng Đạo sẽ càng tốt
  • 🔹 Nên kết hợp xem thêm cung mệnh, tuổi, hướng xuất hành để tối ưu vận may
  • 🔹 Kết hợp xem thêm các yếu tố khác như sao tốt xấu để có kết quả toàn diện
  • 🔹 Nếu bắt buộc phải xuất hành vào giờ Hắc Đạo, có thể làm lễ cúng giải hạn hoặc chọn hướng tốt để giảm bớt vận xấu

Câu Hỏi Thường Gặp

Giờ hoàng đạo là gì?

Giờ hoàng đạo là những khung giờ có cát khí mạnh, thích hợp để làm việc trọng đại như xuất hành, cưới hỏi, khai trương, động thổ. Mỗi ngày có 6 giờ hoàng đạo xen kẽ với 6 giờ hắc đạo.

Làm thế nào để tính giờ hoàng đạo?

Giờ hoàng đạo được tính dựa vào ngày âm lịch (can chi của ngày). Mỗi ngày có 12 giờ âm lịch, mỗi giờ kéo dài 2 giờ dương lịch. Có thể dùng bài thơ lục bát để ghi nhớ quy luật tính giờ hoàng đạo.

Những việc gì nên làm vào giờ hoàng đạo?

Giờ hoàng đạo thích hợp cho việc xuất hành, du lịch, khai trương, mở cửa hàng, cưới hỏi, nhập trạch, động thổ, xây nhà, cầu tài, ký hợp đồng, thăng chức, cúng tế, lễ bái, giải hạn.

Có cần kết hợp với các yếu tố khác không?

Có, nên kết hợp giờ hoàng đạo với ngày hoàng đạo và hướng xuất hành để tối ưu may mắn. Nếu bắt buộc phải xuất hành vào giờ hắc đạo, có thể làm lễ cúng giải hạn hoặc đi theo hướng tốt.

Giờ hắc đạo là gì và cần tránh những gì?

Giờ hắc đạo là những giờ không nằm trong danh sách giờ hoàng đạo. Vào giờ hắc đạo dễ gặp trắc trở, tổn thất, thất bại trong công việc nên cần tránh các việc quan trọng.