Xem Ngày Tốt Xấu Theo Khổng Minh 2025
Tra cứu ngày tốt xấu theo phương pháp Lục Diệu của Khổng Minh Gia Cát Lượng. Chọn ngày tốt cho mọi việc quan trọng trong năm 2025.
Cách Xem Ngày Tốt Xấu Theo Khổng Minh Lục Diệu
Để xem ngày tốt xấu theo Khổng Minh Lục Diệu, bạn chỉ cần thực hiện các bước đơn giản sau:
Bước 1: Chọn ngày cần xem
Sử dụng công cụ chọn ngày ở đầu trang, bạn có thể:
- Chọn ngày từ lịch
- Hoặc nhập trực tiếp ngày muốn xem
Bước 2: Xem kết quả
Sau khi chọn ngày, hệ thống sẽ tự động hiển thị:
- Ngày dương lịch và âm lịch tương ứng
- Kết quả ngày tốt xấu theo Khổng Minh Lục Diệu
- Các việc nên làm và không nên làm
Bước 3: Đọc hiểu kết quả
Dựa vào kết quả hiển thị, bạn sẽ biết được:
- Ngày đó thuộc loại nào trong Lục Diệu (Đại An, Tốc Hỷ,...)
- Tính chất tốt xấu của ngày
- Những việc nên và không nên làm

Khổng Minh Lục Diệu Là Gì?
Khổng Minh Lục Diệu (孔明六耀) là một hệ thống xem ngày truyền thống của Trung Hoa, được cho là do Gia Cát Lượng (Khổng Minh) phát triển. Hệ thống này chia mỗi ngày thành một trong sáu loại khác nhau: Tốc Hỷ, Xích Khẩu, Lưu Niên, Tiểu Cát, Đại An và Không Vong. Mỗi loại mang một ý nghĩa riêng, ảnh hưởng đến vận thế, công việc, và các hoạt động trong ngày.
Sáu Loại Ngày Trong Khổng Minh Lục Diệu
Ngày Tốc Hỷ
Tốc nghĩa là nhanh chóng, hỷ nghĩa là niềm vui, cát lợi hanh thông. Thời điểm này dễ gặp may mắn bất ngờ.
Đặc điểm: Đặc biệt cát lợi vào buổi sáng. Nếu là giờ Tốc Hỷ thì may mắn nhiều vào giờ sơ, đến giờ chính thì yếu tố may mắn sẽ giảm.
Ngày Xích Khẩu
Xích nghĩa là đỏ, khẩu nghĩa là miệng. Chỉ những lời tranh biện, bàn bạc không ngừng nghỉ.
Đặc điểm: Dễ gặp thị phi, cãi vã, mâu thuẫn nội bộ. Người ngoài có thể chê bai, dè bỉu. Rất kỵ việc đàm phán, ngoại giao.
Ngày Lưu Niên
Lưu nghĩa là giữ lại, kéo lại; Niên nghĩa là năm. Chỉ thời gian bị giữ lại, công việc bị dây dưa, cản trở.
Đặc điểm: Gây hao tốn thời gian, công sức và tiền bạc. Việc từ nhỏ đến lớn đều có thể bị đình trệ, kéo dài.
Ngày Tiểu Cát
Tiểu nghĩa là nhỏ, Cát nghĩa là cát lợi. Đây là giai đoạn tốt trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu.
Đặc điểm: Được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá. Thích hợp cho các việc vừa và nhỏ.
Ngày Đại An
Mang ý nghĩa bền vững, yên ổn, kéo dài. Đây là ngày rất tốt cho mọi việc, đặc biệt là xây nhà sẽ giúp gia đình êm ấm, khỏe mạnh, cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc và phát triển.
Đặc điểm: Rất tốt cho trăm sự, nên chọn thời điểm này để tiến hành công việc quan trọng.
Ngày Không Vong
Không nghĩa là hư không, trống rỗng; Vong nghĩa là không tồn tại, đã mất. Là trạng thái cuối cùng của chu trình biến hóa.
Đặc điểm: Giống như mùa đông lạnh lẽo, hoang tàn. Tiến hành việc lớn vào ngày này dễ dẫn đến thất bại.
Cách Áp Dụng Khổng Minh Lục Diệu
Để áp dụng phương pháp Khổng Minh Lục Diệu một cách hiệu quả, bạn cần lưu ý những điểm sau:
Xác Định Loại Công Việc
Trước tiên, cần xác định rõ tính chất và mức độ quan trọng của công việc cần thực hiện.
Chọn Ngày Phù Hợp
Dựa vào tính chất công việc để chọn ngày có đức phù hợp, ưu tiên các ngày Thượng Đức, Thiên Đức.
Kết Hợp Các Yếu Tố
Nên kết hợp với các yếu tố khác như giờ hoàng đạo, ngày hoàng đạo để tăng hiệu quả.
Tránh Ngày Xấu
Tuyệt đối tránh các ngày Vô Đức cho việc quan trọng, hạn chế các ngày Thời Đức.
Hai Cách Tính Ngày Theo Khổng Minh Lục Diệu
Cách 1: Phương Pháp Truyền Thống (Dùng Ngón Tay)
Đây là cách tính đơn giản, dễ nhớ, sử dụng hai ngón tay với mỗi ngón có ba đốt, tổng cộng sáu đốt tương ứng với sáu ngày:
Cách áp dụng:
- Mùng 1 tháng 1 âm lịch bắt đầu từ cung Đại An
- Các ngày tiếp theo thuận theo chiều kim đồng hồ
- Sang tháng 2 bắt đầu từ cung Lưu Niên
- Cứ như vậy tiếp tục cho các tháng tiếp theo
Cách 2: Phương Pháp Tính Toán (Lục Diệu Phương Pháp)
Công thức tính:
Kết quả = (Tháng âm + Ngày âm - 1) % 6
Số dư | Tên ngày | Tính chất | Hướng tốt |
---|---|---|---|
1 | Đại An | Tốt | Đông, Nam |
2 | Lưu Niên | Xấu | Tránh đi |
3 | Tốc Hỷ | Tốt | Nam, Tây |
4 | Xích Khẩu | Xấu | Tránh đi |
5 | Tiểu Cát | Tốt | Mọi hướng |
0 | Không Vong | Rất xấu | Cấm xuất hành |
Ví dụ minh họa:
Ví dụ 1: Ngày 5/3 âm lịch
(3 + 5 - 1) = 7
7 % 6 = 1 → Số dư 1 → Đại An (ngày tốt)
→ Xuất hành hướng Đông hoặc Nam
Ví dụ 2: Ngày 15/5 âm lịch
(5 + 15 - 1) = 19
19 % 6 = 1 → Số dư 1 → Đại An (tốt)
→ Tuy nhiên, tháng 5 âm lịch thường kiêng xuất hành (tháng Ngũ Quỷ)
Lưu ý quan trọng:
- Tháng 5 âm lịch (tháng Ngũ Quỷ): Dù ngày tốt vẫn nên hạn chế đi xa
- Ngày sóc/vọng (mùng 1, 15 âm): Cần kết hợp xem giờ tốt
- Sau khi chọn được ngày tốt, nên kết hợp với giờ xuất hành theo Lý Thuần Phong để tối ưu may mắn
Ứng Dụng Thực Tế Của Khổng Minh Lục Diệu
Phương pháp xem ngày xuất hành theo Khổng Minh được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống:
Kinh Doanh - Tài Chính
- Khai trương cửa hàng, công ty (chọn ngày Đại An)
- Ký kết hợp đồng kinh doanh (ngày Đại An hoặc Tốc Hỷ)
- Gặp gỡ đối tác quan trọng (ngày Tốc Hỷ)
- Đầu tư, mở rộng kinh doanh (ngày Đại An)
- Nhận bàn giao mặt bằng kinh doanh (ngày Tiểu Cát)
Xây Dựng - Bất Động Sản
- Động thổ, khởi công xây dựng (ngày Đại An)
- Sửa chữa, cải tạo nhà cửa (ngày Tiểu Cát)
- Mua bán nhà đất (ngày Đại An)
- Chuyển nhà, dọn về nhà mới (ngày Tốc Hỷ)
- Lắp đặt thiết bị quan trọng (ngày Tiểu Cát)
Hôn Nhân - Gia Đình
- Tổ chức đám cưới (ngày Đại An hoặc Tốc Hỷ)
- Dạm ngõ, ăn hỏi (ngày Tốc Hỷ)
- Đăng ký kết hôn (ngày Đại An)
- Tổ chức sinh nhật, thọ (ngày Tốc Hỷ)
- Giỗ chạp, cúng lễ (ngày Tiểu Cát)
Học Tập - Công Việc
- Nộp hồ sơ xin việc (ngày Đại An)
- Phỏng vấn, thi cử (ngày Tốc Hỷ)
- Nhận việc, nhậm chức (ngày Đại An)
- Khai giảng, nhập học (ngày Đại An)
- Thuyết trình, báo cáo quan trọng (ngày Tốc Hỷ)
Du Lịch - Xuất Hành
- Khởi hành chuyến đi xa (ngày Đại An)
- Du lịch, nghỉ dưỡng (ngày Tốc Hỷ)
- Công tác nước ngoài (ngày Đại An)
- Thăm người thân, bạn bè (ngày Tiểu Cát)
- Về quê, thăm họ hàng (ngày Tốc Hỷ)
Tâm Linh - Phong Thủy
- Cúng tế, lễ bái (ngày Tiểu Cát)
- Khai trương đền, chùa (ngày Đại An)
- Cầu an, cầu phúc (ngày Tốc Hỷ)
- Sửa sang bàn thờ (ngày Tiểu Cát)
- Bốc mộ, cải táng (ngày Đại An)
Lưu ý khi chọn ngày cho công việc:
- Nên kết hợp xem thêm giờ xuất hành để việc làm được trọn vẹn
- Tránh chọn những ngày Không Vong và Xích Khẩu cho các việc trọng đại
- Với việc nhỏ có thể chọn ngày Tiểu Cát
- Nên tránh ngày Lưu Niên vì công việc dễ bị kéo dài, trì trệ
- Nên tham khảo thêm các yếu tố khác như ngày hoàng đạo, sao tốt xấu
Lưu Ý Khi Sử Dụng Khổng Minh Lục Diệu
Mặc dù Khổng Minh Lục Diệu là một phương pháp xem ngày có độ chính xác cao, tuy nhiên cần lưu ý một số điểm sau để áp dụng hiệu quả:
- Không nên quá phụ thuộc vào kết quả xem ngày mà bỏ qua các yếu tố thực tế.
- Kết hợp với các phương pháp xem ngày khác để có kết quả chính xác nhất.
- Cân nhắc các yếu tố khách quan như thời tiết, điều kiện thực tế.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia phong thủy cho các việc đặc biệt quan trọng.
Hãy sử dụng công cụ xem ngày của chúng tôi để có kết quả chính xác và chi tiết nhất, giúp bạn chọn được ngày tốt cho mọi công việc quan trọng.
Câu Hỏi Thường Gặp
Khổng Minh Lục Diệu là gì?
Khổng Minh Lục Diệu (孔明六耀) là một hệ thống xem ngày truyền thống của Trung Hoa, được cho là do Gia Cát Lượng (Khổng Minh) phát triển. Hệ thống này chia mỗi ngày thành một trong sáu loại: Tốc Hỷ, Xích Khẩu, Lưu Niên, Tiểu Cát, Đại An và Không Vong.
Sáu loại ngày trong Khổng Minh Lục Diệu là gì?
Sáu loại ngày bao gồm: Tốc Hỷ (ngày may mắn bất ngờ), Xích Khẩu (ngày dễ gặp tranh cãi), Lưu Niên (ngày công việc dễ bị trì trệ), Tiểu Cát (ngày tốt cho việc nhỏ), Đại An (ngày tốt nhất), và Không Vong (ngày xấu nhất).
Làm thế nào để áp dụng Khổng Minh Lục Diệu hiệu quả?
Để áp dụng hiệu quả, cần xác định ngày âm lịch và tra cứu loại ngày tương ứng. Ngày Đại An và Tốc Hỷ thích hợp cho việc lớn, Tiểu Cát cho việc nhỏ. Tránh các ngày Xích Khẩu và Không Vong cho việc quan trọng. Ngày Lưu Niên nên dành cho việc cần sự kiên nhẫn.
Ngày nào tốt nhất trong Khổng Minh Lục Diệu?
Đại An được coi là ngày tốt nhất trong Khổng Minh Lục Diệu, thích hợp cho mọi việc quan trọng như khai trương, cưới hỏi, xuất hành, ký kết. Tiếp theo là Tốc Hỷ (tốt cho việc cần kết quả nhanh) và Tiểu Cát (tốt cho việc nhỏ).
Có nên hoàn toàn tin vào Khổng Minh Lục Diệu không?
Khổng Minh Lục Diệu là một phương pháp tham khảo truyền thống. Nên kết hợp với các yếu tố khác như can chi, hoàng đạo, và đặc biệt là sự chuẩn bị kỹ lưỡng cho công việc. Không nên quá phụ thuộc vào yếu tố này mà bỏ qua các yếu tố thực tế.
Cách tính ngày theo Khổng Minh Lục Diệu như thế nào?
Ngày trong Khổng Minh Lục Diệu được tính theo chu kỳ 6 ngày, lặp lại theo thứ tự: Tốc Hỷ → Xích Khẩu → Lưu Niên → Tiểu Cát → Đại An → Không Vong. Mỗi ngày âm lịch sẽ tương ứng với một loại ngày trong chu kỳ này.
Tiện Ích Tra Cứu
Lịch Âm Hôm Nay
Xem lịch âm dương chi tiết
Giờ Hoàng Đạo
Tra cứu giờ hoàng đạo hôm nay
Ngày Tốt Xấu
Xem ngày tốt theo Khổng Minh
Xuất Hành
Xem ngày xuất hành theo Khổng Minh
Tiết Khí
Xem 24 tiết khí trong năm
Năm Nhuận
Tra cứu năm nhuận âm lịch
Chuyển Đổi Lịch
Đổi ngày dương sang âm và ngược lại
Tính Khoảng Cách
Tính khoảng cách giữa hai ngày
Ngày Lễ
Các ngày lễ lớn trong năm
Ngũ Hành
Tra cứu ngũ hành phong thủy
Thái Thần
Xem thái thần cát hung
Giờ Xuất Hành
Xem giờ xuất hành tốt xấu
Hành Khiển
Xem hành khiển các ngày
Sao Tốt Xấu
Xem sao tốt và sao xấu
Bài viết phổ biến

Huyền Không Phi Tinh: Bí Kíp Phong Thủy Tính Cát Hung & Ứng Dụng 2025

Vòng Trường Sinh: Giải Mã 12 Sao Tử Vi & Bí Ẩn Vận Mệnh

Xem Ngày Tốt Mua Xe: Hướng Dẫn Chi Tiết Theo Tuổi & Mệnh

Xem Ngày Cưới Hỏi: Hướng Dẫn Chọn Ngày Đẹp, Hợp Tuổi, Đầy Đủ Nhất
