Xem Ngày Tốt Xấu Hôm Nay 13/3/2025

Dương lịch:13/3/2025
Âm lịch:14/2/2025
Ngày:Tân Tỵ
Trực:Mãn

Tra cứu chi tiết ngày tốt xấu hôm nay, các việc nên làm và không nên làm theo Trực Mãn, cùng với giờ hoàng đạo để chọn thời điểm tốt nhất cho các hoạt động quan trọng.

Thông tin Trực Mãn ngày 13/3/2025(14/2 âm lịch - Tân Tỵ)

Cát

Trực Mãn

Chi tiết về ngày Tân Tỵ

NGÀY MÃN là ngày Tị: Vãng vong, Thiên không, không nên động thổ, nếu tu tạo trăm việc đều tốt. Nếu như ở hai cung Càn, Tốn khởi tạo đều tốt, xuất hành, khai trương, hôn nhân, nhập trạch, trong có Hoàng la, Tử đàn, Điền đường, Khố trữ tinh, che, chiếu, trong năm đó nhà sinh quý tử, ruộng, tằm hưng vượng, suốt đời tốt lành.

Giờ Hoàng Đạo Hôm Nay (13/3/2025)

Tý
(23h - 01h): Bạch Hổ
Sửu
Sửu (01h - 03h): Ngọc Đường
Thìn
Thìn (07h - 09h): Tư Mệnh
Tỵ
Tỵ (09h - 11h): Câu Trần
Mùi
Mùi (13h - 15h): Minh Đường
Tuất
Tuất (19h - 21h): Kim Quỹ

Xem ngày tốt xấu theo tháng

Bạn muốn xem trước các ngày tốt xấu trong tháng để lên kế hoạch? Hãy chọn một trong các tháng dưới đây:

Xem ngày tốt xấu theo trực

Xem Ngày Tốt Xấu Theo Trực - Hướng Dẫn Chi Tiết

Việc xem ngày tốt xấu theo trực là một phương pháp truyền thống trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là Việt Nam, nhằm lựa chọn thời điểm thuận lợi cho các hoạt động quan trọng. Hệ thống 12 trực được xem là kim chỉ nam giúp xác định tính chất của ngày, từ đó đưa ra những quyết định hợp lý cho các công việc như xây dựng, khai trương, cưới hỏi, hoặc di chuyển chỗ ở.

Cách Tính 12 Trực Chính Xác

Để xem ngày tốt xấu theo trực một cách chính xác, chúng ta cần hiểu rõ về cách tính 12 trực dựa trên các nguyên tắc cơ bản của lịch pháp cổ truyền:

Nguyên tắc chung:

  • 12 Trực: Kiến, Trừ, Mãn, Bình, Định, Chấp, Phá, Nguy, Thành, Thâu, Khai, Bế.
  • Chu kỳ: 12 trực lặp lại theo chu kỳ liên tục.
  • Ngày bắt đầu của tháng: Mỗi tháng âm lịch có một trực bắt đầu, và ngày đầu tiên của tháng đó sẽ mang trực này.
  • Tính toán: Dựa vào trực bắt đầu của tháng và số ngày trong tháng, ta có thể tính được trực của bất kỳ ngày nào.

Phương pháp tính dựa vào Tiết Khí:

  • Tháng Giêng (tháng Dần): Bắt đầu bằng trực Kiến (ngày Dần).
  • Các tháng tiếp theo: Ngày trực Kiến của mỗi tháng là ngày có địa chi tương ứng với tháng đó. Ví dụ: tháng 2 (tháng Mão) thì ngày Mão đầu tiên là trực Kiến.
  • Các ngày còn lại: Tính dựa trên trực Kiến và đếm theo thứ tự 12 trực.

Phương pháp dựa vào tháng trước:

  • Tháng Giêng khởi đầu là trực Kiến.
  • Xác định trực bắt đầu của tháng hiện tại: Lấy trực bắt đầu tháng trước cộng số ngày của tháng trước, sau đó chia cho 12 và lấy số dư.
  • Nếu số dư là 0 thì trực bắt đầu tháng đó là Bế.
  • Tính trực cho ngày cần tìm: (Trực bắt đầu của tháng + Số thứ tự ngày - 1) % 12

Lưu ý quan trọng khi xem ngày tốt xấu theo trực: Các tháng âm lịch được tính theo tiết khí, không phải theo ngày mùng 1 hay 30. Khi xem lịch, nếu thấy hai ngày liên tiếp cùng mang một trực, đó là thời điểm giao tiết khí giữa hai tháng.

Ý Nghĩa Của 12 Trực Trong Xem Ngày Tốt Xấu

1. Trực Kiến (建) – "Xây dựng"

Cát/Hung: Cát (tốt)

Nên làm: Khởi công, mở cửa hàng, ký kết hợp đồng, học hành

Không nên làm: Chôn cất, phá dỡ, kiện tụng

2. Trực Trừ (除) – "Loại bỏ"

Cát/Hung: Cát

Nên làm: Dọn nhà, giải quyết mâu thuẫn, chữa bệnh, cầu an

Không nên làm: Đầu tư lớn, xây mộ

3. Trực Mãn (滿) – "Đầy đủ"

Cát/Hung: Hung (xấu)

Nên làm: Tụ tập gia đình, mua sắm nhỏ

Không nên làm: Khởi kiện, ký kết quan trọng, xây nhà

4. Trực Bình (平) – "Cân bằng"

Cát/Hung: Trung bình

Nên làm: Sửa sang nhà cửa, việc nhỏ hàng ngày

Không nên làm: Đầu tư mạo hiểm, thay đổi lớn

5. Trực Định (定) – "Ổn định"

Cát/Hung: Cát

Nên làm: Đính hôn, ký hợp đồng dài hạn, đặt nền móng

Không nên làm: Thay đổi kế hoạch, tranh cãi

6. Trực Chấp (執) – "Giữ chặt"

Cát/Hung: Trung bình

Nên làm: Làm việc hành chính, thu nợ, sửa chữa

Không nên làm: Khởi nghiệp, di chuyển xa

7. Trực Phá (破) – "Phá vỡ"

Cát/Hung: Hung

Nên làm: Dỡ bỏ vật cản, giải phẫu, dọn dẹp đồ cũ

Không nên làm: Xây nhà, cưới hỏi, đầu tư

8. Trực Nguy (危) – "Nguy hiểm"

Cát/Hung: Hung

Nên làm: Thận trọng trong mọi việc, kiểm tra sức khỏe

Không nên làm: Đi xa, leo núi, mạo hiểm

9. Trực Thành (成) – "Thành công"

Cát/Hung: Cát

Nên làm: Kết hôn, khánh thành, ký kết, hoàn thiện công việc

Không nên làm: Bỏ dở giữa chừng, tranh chấp

10. Trực Thâu (收) – "Thu hoạch"

Cát/Hung: Cát

Nên làm: Thu tiền, nhập kho, đầu tư tài chính

Không nên làm: Tiêu xài hoang phí, cho vay

11. Trực Khai (開) – "Mở ra"

Cát/Hung: Cát

Nên làm: Khai trương, xuất hành, học hỏi cái mới

Không nên làm: Làm việc quan trọng nửa vời, lười biếng

12. Trực Bế (閉) – "Đóng lại"

Cát/Hung: Trung bình

Nên làm: Hoàn tất công việc, đóng cửa, tĩnh tâm

Không nên làm: Khởi công, ký kết, đi xa

Lưu ý quan trọng khi xem ngày tốt xấu theo trực

  • Kết hợp với các yếu tố khác: Trực chỉ là một phần trong hệ thống chọn ngày. Cần xem thêm Ngũ hành, Hắc đạo/Bạch đạo, Giờ Hoàng đạo để quyết định chính xác.
  • Tháng nhuận: Tính Trực như tháng bình thường, không thay đổi quy tắc.
  • Tra lịch chuyên sâu: Sử dụng lịch vạn niên hoặc phần mềm tử vi để tránh sai sót.
  • Ngoài xem ngày theo trực, bạn có thể tham khảo thêm phương pháp xem ngày tốt xấu theo Khổng Minh để có sự lựa chọn toàn diện hơn.

Xem ngày tốt xấu theo trực là một phương pháp cổ truyền, được đúc kết qua nhiều đời, giúp chúng ta lựa chọn thời điểm thuận lợi cho các hoạt động quan trọng. Bằng cách hiểu và áp dụng đúng hệ thống 12 trực, bạn có thể tránh được những rủi ro không đáng có và tăng cơ hội thành công trong công việc cũng như cuộc sống.